Những chữ thường được chạm khắc lên mộc khi làm bàn thờ và ý nghĩa tâm linh của truyền thống thờ cúng tổ tiên
Khi làm bàn thờ trong văn hoá thờ cúng tổ tiên của người Việt, đặc biệt trong các gia đình truyền thống, người ta thường chạm khắc những chữ Hán hoặc chữ Nôm có ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Những chữ này không chỉ thể hiện lòng thành kính với tổ tiên mà còn mang những giá trị đạo đức và ước nguyện của con cháu. Một số chữ phổ biến và ý nghĩa của chúng bao gồm:
Phúc (福) - Phúc lộc, may mắn : Chữ " Phúc " biểu thị cho sự may mắn, hạnh phúc, và phúc lộc. Khi chạm khắc chữ này trên bàn thờ, con cháu cầu mong tổ tiên phù hộ cho gia đình được ấm no, thịnh vượng và may mắn.
Thọ (壽) - Trường thọ: Chữ " Thọ" biểu thị cho sự sống lâu, cầu mong sức khoẻ và tuổi thọ dài lâu cho mọi thành viên trong gia đình. Đây cũng là một lời cầu chúc bình an của tổ tiên cho con cháu.
Lộc (祿) - Tài lộc: Chữ "Lộc" mang ý nghĩa cầu mong tài lộc, của cải dồi dào, sự giàu có. Khi khắc chữ này lên bàn thờ, con cháu mong rằng tổ tiên sẽ mang đến sự phồn thịnh, thịnh vượng cho gia đình.
Đức (德) - Đức hạnh: Chữ " Đức" thể hiện giá trị đạo đức và nhân cách của con người. Thờ cúng tổ tiên không chỉ là để cầu mong tài lộc, mà còn là để giữ gìn và phát huy đức hạnh của tổ tiên, nuôi dưỡng lòng hiếu thảo.
Tâm (心) - Lòng thành: Chữ " Tâm" thể hiện lòng thành kính của cn cháu đối với tổ tiên. Thờ cúng không chỉ là hành động lễ bái mà còn là biểu hiện của tâm đức và sự biết ơn. " Tâm" ở đây còn nhắc nhở người ta sống sao cho đúng với đạo lý tổ tiên để lại.
An (安) - Bình an: Chữ " An" mang ý nghĩa cầu mong bình an cho gia đình, tổ tiên và con cháu. Sự bình yên, hoà thuận trong gia đình là điều mà người ta mong muốn khi khắc chữ này trên bàn thờ.
Tổ (祖) hoặc Tiên (先) - Tổ tiên: Những chữ này chỉ tổ tiên, những người đã khuất mà con cháu thờ cúng. Chúng thể hiện sự kính trọng và ghi nhớ cội nguồn.
Cụm từ hoặc câu đối:
"Thiên Quan Tứ Phúc" (天官賜福) : Nghĩa là trời ban bốn phúc, biểu thị sự thịnh vượng, tài lộc, phúc đức và trường thọ.
"Vạn Thế Sư Biểu" (萬世師表): Nghĩa là người thầy mẫu mực của muôn đời, thể hiện sự tôn trọng truyền thống, học hỏi từ tổ tiên.
Thờ cúng tổ tiên là một phần quan tròn trong tín ngưỡng và văn hoá của người Việt Nam, đặc biệt ở các vùng quê truyền thống. Việc này mang lại những ý nghĩa tâm linh trong truyền thống thờ cúng tổ tiên của nước ta:
Tưởng nhớ và biết ơn tổ tiên: Thờ cúng là cách con cháu nhớ đến công lao của tổ tiên, những người đã khuất có công sinh thành, dưỡng dục va bảo vệ gia đình qua các thế hệ.
Kết nối thế hệ: Thờ cúng giúp tạo ra sự kết nối giữa người sống và người đã khuất, thể hiện lòng hiếu thảo và tình cảm gia đình thiêng liêng. Đây cũng là cách để giữ gìn và phát huy những giá trị gia đình và đạo đức truyền thống.
Cầu bình an và phù hộ: Người Việt chúng ta tin rằng tổ tiên luôn dỡi theo và phù hộ độ trì cho con cháu. Thờ cúng là cách để con cháu bày tỏ lòng biết ơn và cầu xin tổ tiên ban phước lành, mang lại may mắn, sức khoẻ, bình an cho gia đình.
Giữ gìn giá trị đạo đức: Thờ cúng tổ tiên không chỉ là việc thờ phụng, mà còn là cách truyền dạy các giá trị đạo đức như lòng hiếu thảo, sự kính trọng và lòng nhân ái qua các thế hệ.
Sự thanh thản và tinh thần: Thờ cúng tổ tiên giúp con cháu cảm thấy thanh thản, tinh thần yên ổn, vì tin rằng họ đã hoàn thành nghĩa vụ với tổ tiên và được che chở, dẫn dắt bởi những người đi trước.